🌟 업무용 (業務用)

Danh từ  

1. 직장 등에서 일을 할 때 씀. 또는 그런 물건.

1. SỰ DÙNG CHO CÔNG VIỆC, ĐỒ DÙNG CHO CÔNG VIỆC: Sự dùng vào công việc hay ở chỗ làm. Hoặc những đồ vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 업무용 건물.
    Office building.
  • 업무용 사무실.
    Office of business.
  • 업무용 소프트웨어.
    Business software.
  • 업무용 차량.
    Business vehicles.
  • 업무용 컴퓨터.
    Work computer.
  • 업무용 토지.
    Business land.
  • 공장을 짓기 위한 토지는 업무용으로 구분된다.
    Land for building factories is classified for business purposes.
  • 우리 회사는 승용차 열 대를 업무용으로 사용하고 있다.
    Our company uses ten cars for business purposes.
  • 정부는 공무원들에게 업무용 노트북을 지급하기로 했다.
    The government has decided to give government employees work laptops.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 업무용 (엄무용)

🗣️ 업무용 (業務用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47)