🌟 업무용 (業務用)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 업무용 (
엄무용
)
🗣️ 업무용 (業務用) @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 한 파티션에는 업무용 문서를 저장하고 다른 파티션에는 개인적인 자료를 저장하였다. [파티션 (partition)]
- 이 호텔은 직장인을 위한 각종 업무용 편의 시설을 완비하고 있다. [완비하다 (完備하다)]
- 업무용 빌딩. [빌딩 (building)]
🌷 ㅇㅁㅇ: Initial sound 업무용
-
ㅇㅁㅇ (
이메일
)
: 인터넷이나 통신망으로 주고받는 편지.
☆☆
Danh từ
🌏 THƯ ĐIỆN TỬ: Thư từ trao đổi bằng internet hay mạng viễn thông. -
ㅇㅁㅇ (
업무용
)
: 직장 등에서 일을 할 때 씀. 또는 그런 물건.
Danh từ
🌏 SỰ DÙNG CHO CÔNG VIỆC, ĐỒ DÙNG CHO CÔNG VIỆC: Sự dùng vào công việc hay ở chỗ làm. Hoặc những đồ vật như vậy. -
ㅇㅁㅇ (
앞모양
)
: 앞으로 보이는 모양.
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG PHÍA TRƯỚC: Hình dáng nhìn thấy từ phía trước. -
ㅇㅁㅇ (
윗마을
)
: 위쪽에 있는 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG TRÊN: Làng ở phía trên. -
ㅇㅁㅇ (
야만인
)
: 문명의 수준이 낮고 미개한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MÔNG MUỘI: Người có trình độ văn minh thấp và chưa khai hóa. -
ㅇㅁㅇ (
알맹이
)
: 물건의 껍데기나 껍질 속에 들어 있는 부분.
Danh từ
🌏 LÕI, NHÂN, HẠT: Phần ở bên trong vỏ hay da của vật. -
ㅇㅁㅇ (
입막음
)
: 여러 수단을 써서 비밀이나 자기에게 불리한 일을 말하지 못하도록 하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ BỊT MIỆNG, SỰ BẮT NGẬM MIỆNG, CHẶN MIỆNG: Sự dùng một số thủ đoạn để không cho nói ra bí mật hay việc bất lợi đối với mình.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)