🌟 내근 (內勤)

Danh từ  

1. 직장의 사무실 안에서 근무함.

1. CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG: Việc làm việc trong văn phòng của cơ quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내근 사원.
    An office worker.
  • Google translate 내근 업무.
    Internal duty.
  • Google translate 내근 직원.
    Internal staff.
  • Google translate 내근을 마치다.
    Finish internal work.
  • Google translate 내근을 하다.
    Do internal work.
  • Google translate 지수는 사무실에 앉아서 일하는 내근 업무보다는 외근 업무가 더 재미있다.
    Jisoo's job at the office is more fun than working at the office.
  • Google translate 우리 회사에서는 사무실에서 전화를 받거나 서류를 정리할 내근 사원을 뽑는다.
    In our company, we hire internal staff to answer the phone from the office or organize the documents.
  • Google translate 너 오늘 회사 안 갔니? 아침에 전화해 보니까 자리에 없다고 하더라.
    Didn't you go to work today? i called him this morning and he said he wasn't at his desk.
    Google translate 나 오전에는 외근이었고 오후부터 내근이라 점심때 사무실에 들어갔어.
    I was out in the morning and i was out of the office in the afternoon, so i went into the office for lunch.
Từ trái nghĩa 외근(外勤): 특정한 업무를 처리하기 위해 직장 밖에 나가서 근무함.

내근: desk job; indoor service,ないきん【内勤】,travail de bureau,trabajo de oficina,عمل مكتبي,дотоод ажил, албан тасалгаанд хийх ажил үүрэг,công việc văn phòng,การทำงานในออฟฟิศ, การทำงานในสำนักงาน, การปฏิบัติงานในสํานักงาน,tugas dalam,работа в помещении,内勤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내근 (내ː근)
📚 Từ phái sinh: 내근하다: 부녀자가 거처하는 곳과 가깝다., 관공서나 회사 따위의 직장 안에서 근무하다.

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82)