🌟 침해당하다 (侵害當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침해당하다 (
침ː해당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 침해(侵害): 남의 땅이나 권리, 재산 등을 범하여 해를 끼침.
🌷 ㅊㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 침해당하다
-
ㅊㅎㄷㅎㄷ (
침해당하다
)
: 다른 사람이 땅이나 권리, 재산 등을 범하여 해를 입다.
Động từ
🌏 BỊ XÂM HẠI: Bị người khác phạm vào những thứ như tài sản, quyền lợi hay đất đai và bị thiệt hại. -
ㅊㅎㄷㅎㄷ (
처형당하다
)
: 형벌이나 사형에 처해지다.
Động từ
🌏 BỊ XỬ, BỊ TỬ HÌNH: Bị xử phạt hay xử tử hình.
• Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81)