🌟 고압적 (高壓的)

Danh từ  

1. 남을 억누르는 것.

1. THẾ ÁP ĐẢO, THẾ HỐNG HÁCH: Sự chèn ép người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고압적인 말투.
    High-handed speech.
  • Google translate 고압적인 목소리.
    A high-handed voice.
  • Google translate 고압적인 요구.
    High-handed demands.
  • Google translate 고압적인 자세.
    A high-handed posture.
  • Google translate 고압적인 표현.
    High-handed expression.
  • Google translate 선생님의 고압적인 목소리에 교실은 쥐 죽은 듯 조용해졌다.
    The teacher's high-handed voice made the classroom as silent as death.
  • Google translate 범인이 범행을 인정하지 않자 경찰은 고압적으로 심문하기 시작했다.
    When the criminal refused to acknowledge the crime, the police began to question him with high pressure.
  • Google translate 우리 부서에 김 부장님이 오신 뒤로 사무실 분위기가 안 좋아.
    The atmosphere in the office has been bad since mr. kim came to our department.
    Google translate 부장님이 고압적으로 행동해 위화감을 조성해서 그래.
    And all right.

고압적: being high-handed; being oppressive; being domineering,こうあつてき【高圧的】。たかびしゃ【高飛車】,(n.) oppressif, répressif, autoritaire,lo autoritario, lo coactivo, lo coercitivo, lo arbitrario,متعالي,дарангуй, дээрэнгүй,thế áp đảo, thế  hống hách,ที่ทำเป็นหยิ่งยโส, ที่ห้าวหาญ, ที่ขู่เข็ญ,menekan, memaksa, menindas,притесняющий; угнетающий,高压的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고압적 (고압쩍)

🗣️ 고압적 (高壓的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67)