🌟 (純)

Định từ  

1. 다른 것이 섞이지 않아 순수한.

1. THUẦN, NGUYÊN CHẤT, TINH KHIẾT: Sự thuần thiết không bị pha trộn cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 살코기.
    Pure lean meat.
  • Google translate 식물성.
    Pure vegetable.
  • Google translate 토박이.
    A pure native.
  • Google translate 토종.
    Pure native.
  • Google translate 한국식.
    Pure korean style.
  • Google translate 한글.
    Pure korean.
  • Google translate 미국에서 오래 살다 보니 한국식 음식이 몹시 그립다.
    Having lived in the united states for a long time, i miss pure korean food very much.
  • Google translate 살코기로만 된 음식은 뼈를 발라낼 필요가 없어서 편하다.
    Food made of pure flesh is comfortable because it does not require bone removal.
  • Google translate '누리'라는 이름이 참 특이하네요. 한글 이름인가 봐요.
    The name 'nuri' is very unusual. i guess it's a pure korean name.
    Google translate 네, 우리말로 '세상'이라는 뜻이에요.
    Yes, it means "world" in korean.

순: pure,じゅん【純】,,puro, natural,خالص، صافٍ,цэвэр, жинхэнэ, хольцгүй, шижир,thuần, nguyên chất, tinh khiết,บริสุทธิ์, แท้, แท้จริง, แท้ ๆ,murni, asli, suci,чистый,纯的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Luật (42) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15)