🌟 뒷모습

☆☆   Danh từ  

1. 뒤에서 본 모습.

1. HÌNH ẢNH PHÍA SAU: Hình ảnh nhìn từ phía sau lưng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낯익은 뒷모습.
    A familiar backside.
  • 쓸쓸한 뒷모습.
    A lonely backside.
  • 아름다운 뒷모습.
    Beautiful backside.
  • 처량한 뒷모습.
    A pathetic backside.
  • 뒷모습이 쓸쓸하다.
    The back looks lonely.
  • 뒷모습이 아름답다.
    The back is beautiful.
  • 뒷모습을 바라보다.
    Look at the back.
  • 뒷모습을 보다.
    See the back.
  • 그는 떠나가는 여자 친구의 아름다운 뒷모습을 바라보고 서 있었다.
    He stood looking at the beautiful back of his ex-girlfriend.
  • 지수는 전날 밤 잠을 한숨도 못 자고 이른 아침 출근하는 남편의 뒷모습이 안쓰러웠다.
    Jisoo felt sorry for her husband's back, who couldn't sleep a wink the night before and went to work early in the morning.
  • 야, 앞에 가는 여자 뒷모습이 정말 예쁘다.
    Hey, the back of the woman in front of you is really pretty.
    그러게. 앞모습도 아름다울 것 같아.
    Yeah. i think the front looks beautiful, too.
Từ trái nghĩa 앞모습: 앞에서 본 모습.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒷모습 (뒨ː모습) 뒷모습이 (뒨ː모스비) 뒷모습도 (뒨ː모습또) 뒷모습만 (뒨ː모슴만)
📚 thể loại: Xem phim  

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101)