🌟 압류되다 (押留 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 압류되다 (
암뉴되다
) • 압류되다 (암뉴뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 압류(押留): 법에 따라 채무자가 자신의 재산을 사용하거나 처분하지 못하게 하는 일.
🌷 ㅇㄹㄷㄷ: Initial sound 압류되다
-
ㅇㄹㄷㄷ (
아름답다
)
: 보이는 대상이나 목소리, 빛깔 등이 눈과 귀에 즐거움과 만족을 줄 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẸP, HAY: Đối tượng được nhìn thấy hoặc giọng nói, màu sắc… mang lại sự vui mắt, vui tai và hài lòng. -
ㅇㄹㄷㄷ (
오래되다
)
: 무엇이 시작되거나 생긴 후 지나간 시간이 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LÂU NĂM, CŨ: Thời gian trôi qua đã lâu sau khi cái nào đó bắt đầu hoặc xuất hiện.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)