🌟 압류되다 (押留 되다)

Động từ  

1. 법에 따라 채무자가 자신의 재산을 사용하거나 처분하지 못하게 되다.

1. BỊ PHONG TỎA, BỊ KÊ BIÊN: Người mắc nợ không được sử dụng hay xử lí tài sản của mình theo pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 압류된 부동산.
    The seized property.
  • Google translate 압류된 작품.
    A work of attachment.
  • Google translate 예금이 압류되다.
    The deposit is seized.
  • Google translate 재산이 압류되다.
    Property is seized.
  • Google translate 집이 압류되다.
    House foreclosure.
  • Google translate 법원에 압류되다.
    Be seized by the court.
  • Google translate 사업에 실패한 아버지가 빚을 갚지 못하여 집이 압류되었다.
    The house was seized because the father who failed in business failed to pay off his debts.
  • Google translate 우리 가족은 모든 재산이 압류되어 매우 어려운 처지에 놓였다.
    My family is in a very difficult situation with all the property seized.
  • Google translate 우리의 전 재산이 법원에 압류됐어요. 이제 어떻게 해야 하죠?
    All our property has been seized by the court. what do we do now?
    Google translate 차분히 앞으로 살길을 생각해 봅시다.
    Let's calmly think about the way forward.

압류되다: be seized; be placed under attachment,さしおさえられる【差し押さえられる】,être saisi, être confisqué,ser embargado, ser decomisado, ser confiscado,يُصادَر، يُحجز على الممتلكات,битүүмжлэгдэх,bị phong tỏa, bị kê biên,ถูกอายัด, ถูกยึด, ถูกริบ,disita, dibekukan, ditahan,попасть под арест (об имуществе); подвергнуться аресту (об имуществе),被扣押,被查封,被扣留,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 압류되다 (암뉴되다) 압류되다 (암뉴뒈다)
📚 Từ phái sinh: 압류(押留): 법에 따라 채무자가 자신의 재산을 사용하거나 처분하지 못하게 하는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)