🌟 압정 (押釘)

Danh từ  

1. 대가리가 크고 길이가 짧으며 주로 손가락으로 눌러 박는 못.

1. ĐINH BẤM: Cái đinh có đầu to mà chiều dài thì ngắn, thường dùng ngón tay ấn để đóng xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 압정을 꽂다.
    Insert a tack.
  • Google translate 압정을 누르다.
    Press the tack.
  • Google translate 압정을 박다.
    Push a tack.
  • Google translate 압정을 사용하다.
    Use a tack.
  • Google translate 압정에 찔리다.
    Stabbed by a tack.
  • Google translate 압정으로 고정하다.
    Fixing with a tack.
  • Google translate 선생님은 전달 사항이 적힌 종이를 게시판에 압정으로 붙였다.
    The teacher tacked a piece of paper with the message on it on the bulletin board.
  • Google translate 승규는 좋아하는 연예인의 사진을 책상 앞 벽에 압정으로 박아 두었다.
    Seung-gyu tacked his favorite celebrity's picture on the wall in front of his desk.
  • Google translate 맨발로 다니다가 실수로 바닥에 떨어진 압정을 밟은 지수의 발에서 피가 났다.
    The feet of ji-su, who accidentally stepped on a tack that fell to the floor while walking barefoot, bled.

압정: thumb tack; push pin,がびょう【画鋲】。おしピン【押しピン】。プッシュピン,punaise,chinche, chincheta, tachuela,الإبهام تك, دفع دبوس,дардаг хадаас, кноп,đinh bấm,หมุด(ยึดกระดาษ),paku payung,кнопка,图钉,按钉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 압정 (압쩡)

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19)