🌟 의심되다 (疑心 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의심되다 (
의심되다
) • 의심되다 (의심뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 의심(疑心): 불확실하게 여기거나 믿지 못하는 마음.
🗣️ 의심되다 (疑心 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 보균자로 의심되다. [보균자 (保菌者)]
- 피폭이 의심되다. [피폭 (被曝/被暴)]
- 이질이 의심되다. [이질 (痢疾)]
- 저격범으로 의심되다. [저격범 (狙擊犯)]
- 성병이 의심되다. [성병 (性病)]
- 소식통이 의심되다. [소식통 (消息通)]
- 문둥병으로 의심되다. [문둥병 (문둥病)]
- 발암성이 의심되다. [발암성 (發癌性)]
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 의심되다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197)