🌟 의심되다 (疑心 되다)

Động từ  

1. 불확실하게 여겨지거나 믿지 못하는 마음이 생기다.

1. BỊ NGHI NGỜ: Có tâm trạng bị cho là không chắc chắn hoặc không tin được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의심되는 말.
    Suspected horse.
  • Google translate 의심되는 행동.
    Suspected behavior.
  • Google translate 건강이 의심되다.
    Suspected health.
  • Google translate 결과가 의심된다.
    The result is doubtful.
  • Google translate 용의자가 의심되다.
    Suspect suspected.
  • Google translate 행동이 의심된다.
    Suspected behavior.
  • Google translate 김 부장은 요즘 자꾸 피곤한 것이 건강이 의심되었다.
    Mr. kim's constant fatigue these days has led to doubts about his health.
  • Google translate 남편은 범행 시간에 알리바이가 없어 범인으로 의심되었다.
    The husband was suspected of being the criminal because he had no alibi at the time of the crime.
  • Google translate 이 음식점은 국내산만 사용한다고?
    This restaurant uses only domestic products?
    Google translate 글쎄, 이 가격에 좀 의심되는 말인데.
    Well, i doubt this price.

의심되다: have a doubt; doubt; be doubtful of,うたがわしい【疑わしい】。ふしんだ【不審だ】,douter, avoir des doutes, soupçonner, se méfier,ser dudado, ser desconfiado, ser sospechado,يشكّ في,сэжиглэгдэх, сэрдүүлэх, хардуулах,bị nghi ngờ,สงสัย, ระแวง, ข้องใจ, ไม่น่าเชื่อใจ, ไม่น่าไว้ใจ,dicurigai, disangsikan,находиться под сомнением,怀疑,疑心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의심되다 (의심되다) 의심되다 (의심뒈다)
📚 Từ phái sinh: 의심(疑心): 불확실하게 여기거나 믿지 못하는 마음.

🗣️ 의심되다 (疑心 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197)