🌟 안심되다 (安心 되다)

Động từ  

1. 걱정이 없어지고 마음이 편해지다.

1. AN TÂM, YÊN TÂM: Điều lo lắng biến mất và tâm trạng trở nên thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안심된 기색.
    A reassuring look.
  • Google translate 안심된 모습.
    Rest assured.
  • Google translate 안심된 표정.
    A reassuring look.
  • Google translate 그제야 안심되다.
    That's when i'm relieved.
  • Google translate 마침내 안심되다.
    Finally reassured.
  • Google translate 엄마의 모습이 보이자 그제야 안심되었는지 아이의 표정이 밝아졌다.
    Only then did the child's expression brighten up, for fear of his mother's presence.
  • Google translate 아빠가 손을 흔드는 것을 확인한 아이는 안심된 표정으로 놀이터로 신나게 뛰어갔다.
    The child, who found his father waving his hand, ran excitedly to the playground with a reassuring look on his face.
  • Google translate 동생은 시험 보러 잘 들어갔어?
    How was your brother's test?
    Google translate 응, 떨지 않고 잘 들어가서 안심돼.
    Yeah, it's safe to go in without shaking.

안심되다: feel relieved,あんしんする【安心する】。ほっとする,être soulagé,sosegarse, tranquilizarse, quedarse tranquilo,يطمئن,сэтгэл амрах, сэтгэл тайтгарах,an tâm, yên tâm,ได้รับความสงบสุข, ได้รับความผ่อนคลาย, ได้รับการวางใจ, ได้รับการคลายความวิตก,tenang,успокоиться,安心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안심되다 (안심되다) 안심되다 (안심뒈다)
📚 Từ phái sinh: 안심(安心): 걱정 없이 마음을 편히 가짐.


🗣️ 안심되다 (安心 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)