🌟 안심되다 (安心 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안심되다 (
안심되다
) • 안심되다 (안심뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 안심(安心): 걱정 없이 마음을 편히 가짐.
🗣️ 안심되다 (安心 되다) @ Giải nghĩa
- 마음이 놓이다 : 안심되다. 걱정되지 않다.
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 안심되다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)