🌟 꼬불탕하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬불탕하다 (
꼬불탕하다
) • 꼬불탕한 (꼬불탕한
) • 꼬불탕하여 (꼬불탕하여
) 꼬불탕해 (꼬불탕해
) • 꼬불탕하니 (꼬불탕하니
) • 꼬불탕합니다 (꼬불탕함니다
)
🌷 ㄲㅂㅌㅎㄷ: Initial sound 꼬불탕하다
-
ㄲㅂㅌㅎㄷ (
꼬불탕하다
)
: 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러져 있다.
Tính từ
🌏 CONG QUEO, NGOẰN NGHOÈO, UỐN ÉO: Dáng vẻ không thẳng mà cong hết chỗ này đến chỗ kia.
• Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119)