🌟 꼬불탕하다

Tính từ  

1. 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러져 있다.

1. CONG QUEO, NGOẰN NGHOÈO, UỐN ÉO: Dáng vẻ không thẳng mà cong hết chỗ này đến chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬불탕한 골목.
    A winding alley.
  • Google translate 꼬불탕한 글씨.
    Wriggling handwriting.
  • Google translate 꼬불탕한 산길.
    A winding mountain path.
  • Google translate 길이 꼬불탕하다.
    The road is winding.
  • Google translate 머리카락이 꼬불탕하다.
    Hair is curly.
  • Google translate 꼬불탕한 골목길 옆으로 오래된 집들이 옹기종기 모여 있었다.
    Old houses huddled beside the winding alleyway.
  • Google translate 영수은 자신의 곱슬머리가 싫다고 했지만, 나는 그의 꼬불탕한 머리가 좋다.
    Young-soo says he hates his curly hair, but i like his curly hair.
  • Google translate 필기한 것 좀 보여 줄래?
    Can you show me your notes?
    Google translate 글씨가 꼬불탕해서 알아보기 힘들 텐데.
    The handwriting is too curly to read.
여린말 구불텅하다: 심하지 않게 구부러져 있다.

꼬불탕하다: winding,まがりくねる【曲がりくねる】。くねくねとする。うねうねとする,tortueux, sinueux,serpenteante, sinuoso, curvo,ملتو,тахиралдах, махиралдах, арзайх, буржийх,cong queo, ngoằn nghoèo, uốn éo,เคี้ยว, งอ, คด, เอียงไปมา,berkelok-kelok, berbelit,извилистый; кривой,弯曲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬불탕하다 (꼬불탕하다) 꼬불탕한 (꼬불탕한) 꼬불탕하여 (꼬불탕하여) 꼬불탕해 (꼬불탕해) 꼬불탕하니 (꼬불탕하니) 꼬불탕합니다 (꼬불탕함니다)

💕Start 꼬불탕하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119)