🌟 기각 (棄却)

Danh từ  

1. 법원이 법적으로 내어진 문제나 안건 등을 이유가 없다고 판단하여 받아들이지 않기로 결정하는 일.

1. SỰ BÁC (ĐƠN): Việc toà án phán đoán theo luật rằng vấn đề hay vụ việc đưa ra là không có lý do và quyết định không tiếp nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공소 기각.
    Disclaimer of indictment.
  • Google translate 상고 기각.
    Reject appeal.
  • Google translate 청원 기각.
    Reject the petition.
  • Google translate 기각이 되다.
    Be dismissed.
  • Google translate 기각을 하다.
    Remind.
  • Google translate 승규는 항고 기각 이유 고지 청구서를 작성해서 법원을 방문했다.
    Seung-gyu visited the court by filling out a claim for reasons for rejecting the appeal.
  • Google translate 법원은 재선거를 요구하는 후보들의 상소를 기각 판결하였다
    The court ruled against the candidates' appeal for re-election.
  • Google translate 도대체 영장 신청을 기각을 한 이유가 뭐래요?
    Why on earth did he dismiss the warrant?
    Google translate 물증이 없어 혐의만으로는 영장을 발급할 수 없었다고 하네요.
    They said they couldn't issue warrants on charges alone because they didn't have any evidence.
Từ tham khảo 각하(却下): 법에서 소장이나 신청을 거절함.

기각: dismissal,ききゃく【棄却】。きゃっか【却下】。ほうき【放棄】,non-lieu,rechazo,رفض ، نبذ,хэрэг буцаах, өргөдөл буцаах,sự bác (đơn),การยกฟ้อง,penghentian,отклонение; отвержение,驳回,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기각 (기각) 기각이 (기가기) 기각도 (기각또) 기각만 (기강만)
📚 Từ phái sinh: 기각되다(棄却되다): 법원이 법적으로 내어진 문제나 안건 등이 이유가 없다고 판단되어 받… 기각하다(棄却하다): 법원이 법적으로 내어진 문제나 안건 등을 이유가 없다고 판단하여 받…

🗣️ 기각 (棄却) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Thể thao (88) Sở thích (103)