🌟 기각되다 (棄却 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기각되다 (
기각뙤다
) • 기각되다 (기각뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 기각(棄却): 법원이 법적으로 내어진 문제나 안건 등을 이유가 없다고 판단하여 받아들이지…
🗣️ 기각되다 (棄却 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 대법원에서 기각되다. [대법원 (大法院)]
• Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)