🌟 안건 (案件)

  Danh từ  

1. 여럿이 모여 의논하거나 살펴보아야 할 항목이나 내용.

1. VỤ VIỆC, VẤN ĐỀ: Nội dung hay hạng mục cần xem xét hoặc thảo luận bởi nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회의의 안건.
    The agenda of the meeting.
  • 중요한 안건.
    An important issue.
  • 안건이 통과되다.
    An agenda is passed.
  • 안건을 내다.
    Propose an agenda.
  • 안건을 받아들이다.
    Accept the agenda.
  • 안건을 준비하다.
    Prepare an agenda.
  • 안건을 통과시키다.
    Pass through the agenda.
  • 안건으로 다루다.
    Handle it on the agenda.
  • 오늘 회의의 안건은 해외 시장 개척에 관한 것이었다.
    The agenda of today's meeting was about exploring overseas markets.
  • 장관이 새로 올린 안건에는 복지 시설을 더 늘리겠다는 내용이 있었다.
    The minister's new agenda included more welfare facilities.
  • 수업이 끝나고 함께 모여서 그날 배운 내용을 복습하는 게 어때?
    Why don't we get together after class and review what we learned that day?
    좋은 생각이다. 이번 주 학급 회의 시간에 안건으로 내 봐.
    That's a good idea. put it on the agenda during this week's class meeting.
Từ đồng nghĩa 안(案): 여럿이 모여 의논하거나 살펴보아야 할 항목이나 내용., 고민하여 내놓은 생각이…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안건 (안ː껀)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 안건 (案件) @ Giải nghĩa

🗣️ 안건 (案件) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97)