🌟 철탑 (鐵塔)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철탑 (
철탑
) • 철탑이 (철타비
) • 철탑도 (철탑또
) • 철탑만 (철탐만
)
🌷 ㅊㅌ: Initial sound 철탑
-
ㅊㅌ (
채택
)
: 여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 씀.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LỰA CHỌN, SỰ TUYỂN CHỌN: Việc chọn ra rồi xử lý hay chọn lấy và sử dụng cái nào đó trong nhiều cái. -
ㅊㅌ (
치통
)
: 이가 쑤시거나 몹시 아픈 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU RĂNG, SỰ NHỨC RĂNG: Sự nhức nhối hay rất đau răng. -
ㅊㅌ (
채팅
)
: 인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누는 일.
☆
Danh từ
🌏 CHATTING: Việc nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet.
• Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59)