🌟 철탑 (鐵塔)

Danh từ  

1. 철을 재료로 하여 만든 탑.

1. THÁP SẮT: Tháp được làm từ nguyên liệu bằng sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 송전 철탑.
    Power transmission steel tower.
  • Google translate 철탑 공사.
    Steel tower construction.
  • Google translate 철탑이 녹슬다.
    Steel towers rust.
  • Google translate 철탑이 늘어서다.
    Iron towers stand in line.
  • Google translate 철탑을 건설하다.
    Build a steel tower.
  • Google translate 철탑을 만들다.
    Build a steel tower.
  • Google translate 철탑을 세우다.
    Erect a steel tower.
  • Google translate 관리를 소홀히 한 까닭에 철탑이 녹슬었다.
    The steel tower was rusty because of careless management.
  • Google translate 전기를 보내는 송전 철탑이 아파트 주위에 늘어서 있다.
    Electric transmission towers line around the apartment.
  • Google translate 방송국을 찾으려면 어디로 가야 합니까?
    Where should i go to find the station?
    Google translate 저기 보이는 방송 송신 철탑 옆에 방송국이 있어요.
    There's a broadcasting station next to that tower.

철탑: steel tower; pylon,てっとう【鉄塔】,tour en fer,torre de hierro, torre de acero,برج حديدي,төмрөн цамхаг,tháp sắt,เจดีย์เหล็ก, หอคอยเหล็ก, หอเหล็ก,menara besi,железная башня,铁塔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철탑 (철탑) 철탑이 (철타비) 철탑도 (철탑또) 철탑만 (철탐만)

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59)