🌟 철퇴 (撤退)

Danh từ  

1. 있던 곳을 정리하여 물러남.

1. SỰ RÚT LUI: Sự thu xếp và rời khỏi nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군대의 철퇴.
    The withdrawal of troops.
  • Google translate 철퇴를 늦추다.
    Slow down the withdrawal.
  • Google translate 철퇴를 시키다.
    Pull back.
  • Google translate 철퇴를 요구하다.
    Demand withdrawal.
  • Google translate 철퇴를 하다.
    Pull out of the way out of the way.
  • Google translate 정부는 다른 나라 군대의 철퇴를 요구하였다.
    The government demanded the withdrawal of troops from other countries.
  • Google translate 적이 진격하자 지휘관은 군대의 철퇴를 고민하였다.
    As the enemy advanced, the commander agonized over the withdrawal of the troops.
  • Google translate 적의 공격이 거세지고 있습니다.
    Enemy attacks are mounting.
    Google translate 임시로 철퇴를 해야겠군. 모두 전선에서 물러나도록 지시하겠네.
    We'll have to pull out temporarily. i'll instruct you all to step away from the front.

철퇴: retreat; withdrawal,てったい【撤退】,retrait, repli,retirada, abandono,تراجُع، انسحاب,татах, болих, хаах, буцааж татах,sự rút lui,การถอย, การถอน,penarikan diri, pemunduran,отход; отступление; эвакуация,撤退,撤走,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철퇴 (철퇴) 철퇴 (철퉤)
📚 Từ phái sinh: 철퇴하다: 거두어 가지고 물러나다.

Start

End

Start

End


Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43)