🌟 철퇴 (撤退)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철퇴 (
철퇴
) • 철퇴 (철퉤
)
📚 Từ phái sinh: • 철퇴하다: 거두어 가지고 물러나다.
🌷 ㅊㅌ: Initial sound 철퇴
-
ㅊㅌ (
채택
)
: 여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 씀.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LỰA CHỌN, SỰ TUYỂN CHỌN: Việc chọn ra rồi xử lý hay chọn lấy và sử dụng cái nào đó trong nhiều cái. -
ㅊㅌ (
치통
)
: 이가 쑤시거나 몹시 아픈 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU RĂNG, SỰ NHỨC RĂNG: Sự nhức nhối hay rất đau răng. -
ㅊㅌ (
채팅
)
: 인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누는 일.
☆
Danh từ
🌏 CHATTING: Việc nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet.
• Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43)