🌟 낙관주의 (樂觀主義)

Danh từ  

1. 세상일을 희망적으로 바라보는 생각이나 태도.

1. CHỦ NGHĨA LẠC QUAN: Suy nghĩ hay thái độ nhìn nhận mọi việc trong thế giới đầy hi vọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지나친 낙관주의.
    Excessive optimism.
  • Google translate 낙관주의를 가지다.
    Be optimistic.
  • Google translate 낙관주의를 따르다.
    Follow optimism.
  • Google translate 낙관주의를 배우다.
    Learn optimism.
  • Google translate 낙관주의에 빠지다.
    Indulge in optimism.
  • Google translate 지수는 낙관주의를 가져서 아무리 힘든 일이 닥쳐도 절망하지 않는다.
    The index has optimism, so no matter how hard things get, it doesn't despair.
  • Google translate 그는 첨단 과학 기술이 모든 문제를 해결해 줄 것이라는 지나친 낙관주의에 빠져 있었다.
    He was mired in excessive optimism that advanced technology would solve all the problems.
  • Google translate 유민 씨, 나이를 먹어도 젊음과 아름다움을 유지하는 비결이 뭐예요?
    Yoomin, what's the secret to staying young and beautiful even as you get older?
    Google translate 매사를 긍정적으로 생각하고 최선을 다하는 낙관주의가 답인 것 같아요.
    I think the answer is optimism about everything and doing your best.
Từ đồng nghĩa 낙천주의(樂天主義): 세상과 인생을 즐겁고 좋게 생각하는 태도나 생각.

낙관주의: optimism,らっかんしゅぎ【楽観主義】,optimisme,optimismo,رؤية متفائلة، رأي متفائل,өөдрөг үзэл, оптимизм,chủ nghĩa lạc quan,แนวคิดการมองโลกในแง่ดี,optimisme,оптимизм,乐观主义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙관주의 (낙꽌주의) 낙관주의 (낙꽌주이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67)