🌟 낙관주의 (樂觀主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낙관주의 (
낙꽌주의
) • 낙관주의 (낙꽌주이
)
🌷 ㄴㄱㅈㅇ: Initial sound 낙관주의
-
ㄴㄱㅈㅇ (
낙관주의
)
: 세상일을 희망적으로 바라보는 생각이나 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA LẠC QUAN: Suy nghĩ hay thái độ nhìn nhận mọi việc trong thế giới đầy hi vọng.
• Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67)