🌟 꿀밤

Danh từ  

1. 주먹 끝으로 머리를 살짝 때리는 것.

1. (SỰ) DỨ DỨ VÀO ĐẦU, CÚ ĐẤM NHẸ: Việc đánh (gõ) nhẹ vào đầu bằng phần cuối của nắm tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가벼운 꿀밤.
    A light night.
  • 꿀밤 한 대.
    A clout.
  • 꿀밤이 아프다.
    A good night hurts.
  • 꿀밤을 때리다.
    Slap a clout.
  • 꿀밤을 맞다.
    Get a good night.
  • 꿀밤을 먹이다.
    Feed a honey chestnut.
  • 꿀밤을 주다.
    Give a clout.
  • 숙제를 안 한 벌로 선생님께 꿀밤을 한 대 맞았다.
    I got a clout from my teacher for not doing my homework.
  • 유민이와 끝말잇기 놀이를 해서 이긴 사람이 진 사람에게 꿀밤을 먹이기로 했다.
    They played word chain game with yu-min, and the winner decided to give the loser a honey chestnut.
  • 왜 이마가 빨갛게 부었어?
    Why is your forehead red?
    어제 장난을 치다가 동생한테 꿀밤을 세게 맞아서 부어올랐어.
    I was playing a prank yesterday when i got a big clout from my brother and got swollen.
Từ đồng nghĩa 알밤: 밤송이에서 빠지거나 떨어진 밤톨., 주먹으로 머리를 가볍게 쥐어박는 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿀밤 (꿀밤)

🗣️ 꿀밤 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)