🌟 군밤

  Danh từ  

1. 불에 구워서 익힌 밤.

1. HẠT DẺ NƯỚNG: Hạt dẻ để lên lửa nướng chín.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따끈한 군밤.
    Warm chestnuts.
  • Google translate 군밤 한 봉지.
    A bag of roasted chestnuts.
  • Google translate 군밤 장사.
    A chestnut trade.
  • Google translate 군밤 장수.
    A chestnut seller.
  • Google translate 군밤을 사 먹다.
    Buy roasted chestnuts.
  • Google translate 군밤을 만들다.
    Make roasted chestnuts.
  • Google translate 그는 불씨가 남아 있는 모닥불에 밤을 넣어 군밤을 만들었다.
    He made roasted chestnuts by putting chestnuts in a bonfire where the embers remained.
  • Google translate 화로에서 갓 꺼낸 군밤은 너무 뜨거워서 껍질을 벗길 수가 없었다.
    The roasted chestnuts fresh out of the brazier were too hot to peel.
  • Google translate 뭘 하느라고 손이 시커멓게 되었니?
    What have you done to blacken your hands black?
    Google translate 군밤을 까 먹었어요.
    I ate roasted chestnuts.

군밤: roasted chestnut,やきぐり【焼き栗】,châtaigne grillée, marron chaud,castaña asada,الكستناء المحمّص,шарсан туулайн бөөр,hạt dẻ nướng,ลูกเกาลัดเผา, ลูกเกาลัดย่าง,buah berangan bakar,запечённый каштан,炒栗子,烤栗子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군밤 (군ː밤)
📚 thể loại: Món ăn   Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 군밤 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160)