🌟 총재 (總裁)

Danh từ  

1. 어떤 기관이나 단체에서 모든 사무를 관리, 감독하는 최고 우두머리.

1. THỐNG ĐỐC, TỔNG THƯ KÝ, CHỦ TỊCH: Người đứng đầu cao nhất quản lí, giám sát toàn bộ nghiệp vụ trong đoàn thể hay cơ quan nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 은행 총재.
    Bank president.
  • Google translate 총재 후보.
    Candidate for president.
  • Google translate 총재가 되다.
    Become president.
  • Google translate 총재로 선출되다.
    Be elected president.
  • Google translate 총재에 임명되다.
    Be appointed president.
  • Google translate 한국은행 총재는 금리를 동결하기로 결정했다고 발표했다.
    The bank of korea governor announced his decision to freeze interest rates.
  • Google translate 아버지는 태권도 협회의 총재로 일하시며 태권도의 발전을 위해 힘쓰셨다.
    My father worked as president of the taekwondo association and worked hard for the development of taekwondo.
  • Google translate 야당의 총재로 누가 선출될까요?
    Who will be elected president of the opposition party?
    Google translate 아무래도 정치 경험이 많은 김 의원이 뽑히지 않을까요?
    Wouldn't kim, who has a lot of political experience, be elected?

총재: president; governor,そうさい【総裁】,président, gouverneur,gobernador, presidente, secretario general,رئيس، زعيم,ерөнхийлөгч,thống đốc, tổng thư ký, chủ tịch,หัวหน้า, ประธาน, นายก, ผู้นำ,gubernur,председатель,总裁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총재 (총ː재)

🗣️ 총재 (總裁) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105)