🌟 생애 (生涯)

  Danh từ  

1. 사람이 태어나서 죽을 때까지의 동안.

1. CUỘC ĐỜI: Khoảng thời gian từ khi con người sinh ra đến khi chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위대한 생애.
    A great life.
  • Google translate 생애 최고.
    Best of life.
  • Google translate 생애 최초.
    For the first time in one's life.
  • Google translate 생애의 이야기.
    The story of life.
  • Google translate 생애를 기억하다.
    Remember one's life.
  • Google translate 생애를 마감하다.
    Close one's career.
  • Google translate 생애에 영향을 주다.
    Influence one's life.
  • Google translate 김 박사는 생애 대부분의 시간을 연구실에서 책과 논문을 쓰며 보냈다.
    Dr. kim spent most of his life writing books and papers in the lab.
  • Google translate 국군의 날은 나라를 위해 목숨을 아끼지 않았던 희생 장병들의 생애를 기리는 날이다.
    Armed forces day is a day to honor the lives of the fallen soldiers who spared their lives for the country.
  • Google translate 초등학교에 들어가기 전까지의 유아기는 생애의 출발이라는 점에서 매우 중요한 시기이다.
    Early childhood before entering elementary school is a very important period in that it is the beginning of life.

생애: life; lifetime,いっしょう【一生】。しょうがい【生涯】。しゅうせい【終生】,vie, existence,vida, período de la vida,حياة، عمر,амьдрал, аж амьдрал, аж төрөл,cuộc đời,ชีวิต, ชีพ, ตลอดทั้งชีวิต, ทั้งชีวิต, ชั่วชีวิต,hidup, sepanjang hayat, riwayat hidup,жизнь,生涯,生平,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생애 (생애)
📚 thể loại: Triết học, luân lí  


🗣️ 생애 (生涯) @ Giải nghĩa

🗣️ 생애 (生涯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7)