🌟 생애 (生涯)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생애 (
생애
)
📚 thể loại: Triết học, luân lí
🗣️ 생애 (生涯) @ Giải nghĩa
🗣️ 생애 (生涯) @ Ví dụ cụ thể
- 그 작가는 짧은 생애 동안 불후의 명작들을 많이 남겼어. [불후 (不朽)]
- 조부의 생애. [조부 (祖父)]
- 생애 최고의 광영. [광영 (光榮)]
- 지수는 생애 첫 차로 중고차를 살지 새 차를 살지 고민 중이다. [새]
- 이 년 동안 그린 이 그림은 내 생애 최고의 역작이다. [역작 (力作)]
- 선열의 생애. [선열 (先烈)]
- 그녀는 생애 처음으로 수필집을 내고 서점의 신간 도서 코너에 진열된 자신의 책을 보고 벅찬 감동을 느꼈다. [신간 도서 (新刊圖書)]
- 단명한 생애. [단명하다 (短命하다)]
- 그는 단명한 왕이었지만 짧은 생애에도 많은 업적을 남겨 후세의 칭송을 받았다. [단명하다 (短命하다)]
- 생애 처음으로 자기 이름으로 된 아파트를 구입하고 부동산 등기까지 마친 승규는 세상을 다 얻은 것처럼 기뻤다. [등기 (登記)]
- 청소년기는 생애 발달 과정의 어떤 시기와도 차별되는 독특성을 지닌다. [독특성 (獨特性)]
- 짧은 생애. [짧다]
- 생애 최고의 정점. [정점 (頂點)]
- 파란만장의 생애. [파란만장 (波瀾萬丈)]
- 비극적 생애. [비극적 (悲劇的)]
- 나는 결혼식 때 내 생애 가장 값비싼 양복을 입었다. [값비싸다]
- 조부모의 생애. [조부모 (祖父母)]
- 활동적인 생애. [활동적 (活動的)]
- 여인네 생애. [여인네 (女人네)]
- 민준이는 자신을 구해 줘서 고맙다며 남은 생애 동안 결초보은을 하겠다고 했다. [결초보은 (結草報恩)]
- 활동적 생애. [활동적 (活動的)]
- 생애 한 번뿐인 신혼여행인데 일분일초를 아껴서 즐겨야지요. [일분일초 (一分一秒)]
🌷 ㅅㅇ: Initial sound 생애
-
ㅅㅇ (
샤워
)
: 비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM VÒI HOA SEN: Sự làm sạch cơ thể bằng thiết bị phun ra nước giống như mưa. -
ㅅㅇ (
사용
)
: 무엇을 필요한 일이나 기능에 맞게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SỬ DỤNG: Việc dùng cái gì đó đúng chức năng hay việc cần thiết. -
ㅅㅇ (
사월
)
: 일 년 열두 달 가운데 넷째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TƯ: Tháng thứ tư trong 12 tháng của một năm. -
ㅅㅇ (
사이
)
: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, CỰ LI: Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác. -
ㅅㅇ (
서양
)
: 유럽과 아메리카 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TÂY: Khu vực châu Âu và châu Mỹ. -
ㅅㅇ (
시월
)
: 일 년 열두 달 중 열 번째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI: Tháng thứ mười trong số một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
생일
)
: 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SINH NHẬT: Ngày con người sinh ra trên thế gian. -
ㅅㅇ (
수업
)
: 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DẠY HỌC, SỰ GIẢNG DẠY: Việc giảng viên dạy kiến thức hay kỹ thuật cho học sinh. -
ㅅㅇ (
서울
)
: 한 나라의 중앙 정부가 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Nơi có chính phủ trung ương của một nước. -
ㅅㅇ (
삼월
)
: 일 년 열두 달 가운데 셋째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BA: Tháng thứ ba trong một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
사업
)
: 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM ĂN KINH DOANH: Việc kinh doanh tổ chức nào đó để đạt lợi ích kinh tế. -
ㅅㅇ (
속옷
)
: 겉옷의 안쪽에 몸에 직접 닿게 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ LÓT, QUẦN ÁO MẶC TRONG: Quần áo mặc bên trong áo ngoài, trực tiếp chạm vào cơ thể. -
ㅅㅇ (
수영
)
: 물속을 헤엄침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BƠI LỘI: Việc bơi lội trong nước.
• So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)