🌟 고등 (高等)

☆☆   Danh từ  

1. 상대적으로 높은 등급이나 수준.

1. BẬC CAO: Đẳng cấp hay tiêu chuẩn cao một cách tương đối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고등 교육.
    Higher education.
  • Google translate 고등 기술.
    Higher technology.
  • Google translate 고등 동물.
    Higher animals.
  • Google translate 고등 생물.
    Higher creatures.
  • Google translate 고등 지식.
    Higher knowledge.
  • Google translate 척추동물은 무척추동물에 비해 상대적으로 고등 동물에 속한다.
    Vertebrates are relatively higher than invertebrates.
  • Google translate 우리 대학은 좋은 커리큘럼과 최첨단 시설을 갖추어 국내 최고 고등 교육 기관으로 꼽힌다.
    Our university is considered one of the nation's top institutions of higher education with a good curriculum and state-of-the-art facilities.
  • Google translate 저는 후진국의 문화가 선진국에 비해 뒤처진다고 생각합니다.
    I think that the culture of underdeveloped countries lags behind that of developed countries.
    Google translate 문화는 고등과 하등이라는 구분이 없이 모두 가치 있는 것이란다.
    Culture is both valuable without distinction between high and low.
Từ tham khảo 중등(中等): 등급을 상, 중, 하로 나누었을 때 가운데 등급., 정도나 수준이 중간인 …
Từ tham khảo 초등(初等): 단계가 있는 데서 맨 처음 등급. 또는 맨 아래 등급.

고등: high-level,こうとう【高等】,haut niveau, niveau supérieur,clase superior, grado alto, calidad superior, alta calidad, categoría superior,تقدُّم، تطوّر,дээд зэрэглэл, өндөр зэрэглэл,bậc cao,ระดับสูง, ชั้นสูง, ขั้นสูง, ระดับแนวหน้า, ชั้นหนึ่ง,tingkat atas, menengah atas,высший класс; высший сорт; высший разряд,高等,高级,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고등 (고등)
📚 Từ phái sinh: 고등하다(高等하다): 상대적으로 등급이나 수준이 높다.
📚 thể loại: Tính chất  

📚 Annotation: 주로 '고등 ~'으로 쓴다.


🗣️ 고등 (高等) @ Giải nghĩa

🗣️ 고등 (高等) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78)