🌟 구형하다 (求刑 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구형하다 (
구형하다
)
📚 Từ phái sinh: • 구형(求刑): 형사 재판에서, 법에 따라 피고인이 받을 형벌의 종류와 양을 검사가 판사에…
🗣️ 구형하다 (求刑 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 무기 징역을 구형하다. [무기 징역 (無期懲役)]
- 사형을 구형하다. [사형 (死刑)]
- 징역을 구형하다. [징역 (懲役)]
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 구형하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)