🌟 구형하다 (求刑 하다)

Động từ  

1. 형사 재판에서, 법에 따라 피고인이 받을 형벌의 종류와 양을 검사를 통해 판사에게 요구하다.

1. TUYÊN ÁN: Thông qua kiểm sát viên, thẩm phán tuyên bố mức độ và loại hình phạt cho bị cáo theo luật pháp ở toà án hình sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 십 년 형을 구형하다.
    Demand a ten-year sentence.
  • Google translate 무기 징역을 구형하다.
    Demand life imprisonment.
  • Google translate 사형을 구형하다.
    To seek the death penalty.
  • Google translate 중형을 구형하다.
    Demand a heavy sentence.
  • Google translate 검찰은 상습적으로 초등생을 성폭행한 정 씨에게 무기 징역을 구형하였다.
    The prosecution demanded life imprisonment for chung, who habitually raped an elementary school student.
  • Google translate 서울 고등 법원은 검찰이 징역 이 년을 구형한 피고인에게 무죄를 선고했다.
    The seoul high court acquitted the defendant, who the prosecution demanded two years in prison.
  • Google translate 공판에서 검찰은 김 의원이 국회 의원 신분으로 세금을 포탈하는 등 죄질이 나빠 중형을 구형한다고 밝혔다.
    In the trial, prosecutors said they seek a heavy sentence for kim's crimes, such as evading taxes as a lawmaker.

구형하다: demand a penalty,きゅうけいする【求刑する】,réclamer une peine,demandar,يطَالب بعقوبة,ял оноох, яллах,tuyên án,เรียกร้องให้ลงโทษ, เรียกร้องโทษ,menuntut,Требовать наказания,求刑,请求判处,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구형하다 (구형하다)
📚 Từ phái sinh: 구형(求刑): 형사 재판에서, 법에 따라 피고인이 받을 형벌의 종류와 양을 검사가 판사에…

🗣️ 구형하다 (求刑 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)