🌟 체류하다 (滯留 하다)

Động từ  

1. 집을 떠나 어떤 곳에 가서 머물러 있다.

1. LƯU TRÚ: Rời khỏi nhà và đến lưu lại nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 1년을 체류하다.
    Stay for a year.
  • Google translate 미국에 체류하다.
    Stay in the united states.
  • Google translate 외국에 체류하다.
    Stay abroad.
  • Google translate 불법으로 체류하다.
    Stay illegally.
  • Google translate 3일간 체류하다.
    Stay for three days.
  • Google translate 우리는 호주에서 삼일 동안 체류한 후 뉴질랜드로 갔다.
    We went to new zealand after a three-day stay in australia.
  • Google translate 민준이는 마음이 안정될 때까지 당분간 영국에 체류하기로 했다.
    Min-jun decided to stay in england for a while until his mind calms down.
  • Google translate 프랑스에서 체류하고 있는 동안 무엇을 하셨습니까?
    What did you do during your stay in france?
    Google translate 대학에서 미술을 공부하였습니다.
    I studied art in college.
Từ đồng nghĩa 체재하다(滯在하다): 집을 떠나 어떤 곳에 가서 머물러 있다.

체류하다: stay; sojourn,たいりゅうする【滞留する】。たいざいする【滞在する】。ざいりゅうする【在留する】,séjourner,residir, permanecer,يقيم، يبقى,оршин суух,lưu trú,พำนัก, พักอาศัย, พัก, อาศัย,menetap, bertempat tinggal, berkediaman,пребывать,滞留,逗留,停留,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체류하다 (체류하다)
📚 Từ phái sinh: 체류(滯留): 집을 떠나 어떤 곳에 가서 머물러 있음.

🗣️ 체류하다 (滯留 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88)