🌟 체류하다 (滯留 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 체류하다 (
체류하다
)
📚 Từ phái sinh: • 체류(滯留): 집을 떠나 어떤 곳에 가서 머물러 있음.
🗣️ 체류하다 (滯留 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 양국은 불법으로 체류하다 붙잡힌 구금자들을 서로 교환하기로 합의했다. [구금자 (拘禁者)]
- 우주 정거장에 체류하다. [우주 정거장 (宇宙停車場)]
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 체류하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88)