🌟 불그죽죽하다

Tính từ  

1. 빛깔이 어둡고 고르지 않게 조금 붉다.

1. ĐỎ SẬM, THÂM ĐỎ: Màu sắc hơi đỏ một cách tối và không đều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불그죽죽한 입술.
    Reddish lips.
  • Google translate 불그죽죽하게 변색되다.
    Be discolored in reddish color.
  • Google translate 뺨이 불그죽죽하다.
    The cheeks are reddish.
  • Google translate 안색이 불그죽죽하다.
    Your complexion is reddish.
  • Google translate 얼굴이 불그죽죽하다.
    His face is reddish.
  • Google translate 민준이의 얼굴은 햇빛에 그을린 데다가 부스럼까지 나서 불그죽죽했다.
    Min-joon's face was tanned by the sun and even swollen, so it was reddish.
  • Google translate 날씨가 더워서 아침에 데쳐 놓은 오징어가 상해서 불그죽죽하게 변했다.
    The hot weather spoiled the squid blanched in the morning and turned reddish.
  • Google translate 넌 얼굴에서 어디가 제일 자신 없어?
    Which part of your face are you most unsure of?
    Google translate 입술이 불그죽죽해서 어렸을 때부터 콤플렉스였어.
    I've been a complex ever since i was a kid because my lips were reddish.

불그죽죽하다: somberly reddish,,rougeâtre,rojizo oscuro disparejo,أحمر غامق,улайх, улаарах,đỏ sậm, thâm đỏ,แดงคล้ำ, แดงคล้ำ ๆ,kemerahan,,红不溜秋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불그죽죽하다 (불그죽쭈카다) 불그죽죽한 (불그죽쭈칸) 불그죽죽하여 (불그죽쭈카여) 불그죽죽해 (불그죽쭈캐) 불그죽죽하니 (불그죽쭈카니) 불그죽죽합니다 (불그죽쭈캄니다)

💕Start 불그죽죽하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Luật (42) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8)