🌟 불그죽죽하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불그죽죽하다 (
불그죽쭈카다
) • 불그죽죽한 (불그죽쭈칸
) • 불그죽죽하여 (불그죽쭈카여
) 불그죽죽해 (불그죽쭈캐
) • 불그죽죽하니 (불그죽쭈카니
) • 불그죽죽합니다 (불그죽쭈캄니다
)
• Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8)