🌟 산호색 (珊瑚色)

Danh từ  

1. 산홋가지의 색과 같은 연한 분홍색.

1. MÀU SAN HÔ: Màu hồng nhạt giống màu của nhành san hô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산호색 계열.
    Coral family.
  • Google translate 산호색 립스틱.
    Coral lipstick.
  • Google translate 산호색 입술.
    Coral lips.
  • Google translate 산호색을 띠다.
    Coral-colored.
  • Google translate 산호색으로 물들다.
    Colored with coral.
  • Google translate 그녀는 요즘 산호색이나 다홍색 등 붉은색 계통의 옷만 입었다.
    She has only worn red-colored clothes these days, such as coral or scarlet.
  • Google translate 건강한 치아는 치아 표면에 윤기가 흐르고 잇몸이 산호색을 띤다.
    Healthy teeth have glossy teeth on the surface and coral gums on their gums.
  • Google translate 하늘을 산호색으로 물들이는 노을을 우리는 그저 바라보고만 있었다.
    We were just looking at the sunset that colored the sky coral.

산호색: coral color,さんごいろ【珊瑚色】,corail, couleur corail,color coral,لون مرجاني,шүрний өнгө,màu san hô,สีชมพูอ่อน, สีอมชมพู,warna merah muda, warna terumbu karang,коралловый цвет; цвета коралла; коралловый; светло-красный,珊瑚色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산호색 (산호색) 산호색이 (산호새기) 산호색도 (산호색또) 산호색만 (산호생만)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28)