🌟 산호색 (珊瑚色)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산호색 (
산호색
) • 산호색이 (산호새기
) • 산호색도 (산호색또
) • 산호색만 (산호생만
)
🌷 ㅅㅎㅅ: Initial sound 산호색
-
ㅅㅎㅅ (
수험생
)
: 시험을 치르는 학생.
☆
Danh từ
🌏 THÍ SINH: Người tham gia dự thi.
• Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28)