🌟 새파래지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새파래지다 (
새파래지다
) • 새파래지어 (새파래지어
새파래지여
) 새파래져 (새파래저
) • 새파래지니 ()
🌷 ㅅㅍㄹㅈㄷ: Initial sound 새파래지다
-
ㅅㅍㄹㅈㄷ (
새파래지다
)
: 빛깔이 새파랗게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN XANH THẪM: Màu sắc trở nên xanh đậm.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48)