🌟 정계 (政界)

  Danh từ  

1. 정치에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.

1. CHÍNH GIỚI, GIỚI CHÍNH TRỊ: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến chính trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정계 복귀.
    Back to politics.
  • 정계 인사.
    Political personnel.
  • 정계를 개편하다.
    Reorganize the political scene.
  • 정계를 떠나다.
    Leave politics.
  • 정계를 주름잡다.
    Take the lead in politics.
  • 정계에 나아가다.
    Enter upon the political career.
  • 정계에 입문하다.
    Enter politics.
  • 승규의 아버지는 정계를 주름잡는 유력 인사였다.
    Seung-gyu's father was a powerful figure in political circles.
  • 대통령이 바뀌면서 정계가 대폭 물갈이가 되었다.
    With the change of president, the political world has been drastically changed.
  • 정계와 재계의 인사들이 모여 우리나라의 미래에 대해 논의하는 포럼을 열었다.
    Political and business figures gathered to hold a forum to discuss the future of our country.
  • 자네가 이번 보궐 선거에 출마한다는 얘기가 있던데, 정말인가?
    I heard you're running for the by-election, is that true?
    네. 평소 정계 진출을 꿈꿨는데 이번이 좋은 기회인 것 같아서요.
    Yeah. i've always dreamed of entering politics, but i think this is a good opportunity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정계 (정계) 정계 (정게)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị  

🗣️ 정계 (政界) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191)