🌟 조화되다 (調和 되다)

Động từ  

1. 서로 잘 어울리다.

1. ĐƯỢC ĐIỀU HÒA: Được hòa hợp tốt với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조화된 모습.
    A harmonious figure.
  • 환경과 조화되다.
    Harmonized with the environment.
  • 자연에 조화되다.
    Harmonize with nature.
  • 전체에 조화되다.
    Harmonized in whole.
  • 서로 조화되다.
    Harmonize with each other.
  • 전학 온 승규는 반 친구들과 쉽게 조화된 모습을 보여줬다.
    Seung-gyu, who transferred, showed an easy harmony with his classmates.
  • 현재 가지고 있는 옷에 조화되는 장신구를 착용하는 것이 좋다.
    It is advisable to wear accessories in harmony with the clothes you have.
  • 건물을 설계하실 때 본인만의 철학이 있으신가요?
    Do you have your own philosophy when designing a building?
    네, 저는 주변 환경에 잘 조화되는 건축이 좋은 건축이라고 생각합니다.
    Yes, i think architecture that is well-coordinated with the surrounding environment is a good one.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조화되다 (조화되다) 조화되다 (조화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 조화(調和): 서로 잘 어울림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8)