🌟 저하되다 (低下 되다)

Động từ  

1. 정도나 수준, 능률 등이 떨어져 낮아지다.

1. BỊ GIẢM SÚT, BỊ KÉM ĐI, BỊ XUỐNG CẤP: Mức độ, tiêu chuẩn hay năng suất bị giảm thấp xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강도가 저하되다.
    Degraded in strength.
  • 경쟁력이 저하되다.
    Lose competitiveness.
  • 기능이 저하되다.
    Function degraded.
  • 능력이 저하되다.
    Degraded in ability.
  • 능률이 저하되다.
    Degraded in efficiency.
  • 온도가 저하되다.
    The temperature drops.
  • 전력이 저하되다.
    Power is degraded.
  • 체력이 저하되다.
    Decrease in stamina.
  • 학력이 저하되다.
    Degraded in scholastic ability.
  • 이상 기후 때문에 농작물의 품질이 저하되었다.
    The quality of the crops has been degraded by the abnormal climate.
  • 잠을 충분히 자지 못한 학생은 집중력이 떨어져 학습 능률이 저하된다.
    Students who do not get enough sleep lose their concentration and their learning efficiency is reduced.
  • 기억력이 점점 저하되는 것 같아요.
    I think my memory is getting worse.
    저도 나이가 들어서 그런지 자꾸 깜빡깜빡해요.
    Maybe because i'm older, i keep forgetting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저하되다 (저ː하되다) 저하되다 (저ː하뒈다)
📚 Từ phái sinh: 저하(低下): 정도나 수준, 능률 등이 떨어져 낮아짐.

🗣️ 저하되다 (低下 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81)