🌟 인생관 (人生觀)

  Danh từ  

1. 인생의 목적, 의미, 가치 등에 대한 의견이나 태도.

1. NHÂN SINH QUAN, SUY NGHĨ VỀ CUỘC SỐNG CỦA CON NGƯỜI: Thái độ hay ý kiến về những cái như giá trị, ý nghĩa, mục đích của cuộc sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작가의 인생관.
    The writer's view of life.
  • 긍정적 인생관.
    A positive outlook on life.
  • 낙관적 인생관.
    An optimistic view of life.
  • 비관적 인생관.
    A pessimistic view of life.
  • 인생관이 나타나다.
    The outlook on life appears.
  • 인생관이 드러나다.
    The view of life is revealed.
  • 인생관이 뚜렷하다.
    The outlook on life is clear.
  • 인생관이 반영되다.
    The view of life is reflected.
  • 인생관이 변화하다.
    The outlook on life changes.
  • 인생관을 엿보다.
    Peek at the view of life.
  • 인생관을 확립하다.
    Establish a view of life.
  • 삶을 바라보는 인생관이 뚜렷한 그는 분명한 목표를 향해 열심히 살아간다.
    Having a clear view of life, he lives hard for a clear goal.
  • 나는 다양한 사람들이 가지고 있는 인생관을 엿볼 수 있는 인터뷰 프로그램을 좋아한다.
    I like an interview program that gives me a glimpse into the outlook of life that various people have.
  • 여보, 요즘 승규가 사춘기인가 봐요. 통 말도 없고 방 안에만 있고.
    Honey, seung-gyu must be going through puberty these days. he's not talking. he's in his room.
    인생관을 만들어 나가는 시기라 고민이 많을 거예요.
    It's a time to create a view of life, so you must have a lot of worries.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인생관 (인생관)
📚 thể loại: Triết học, luân lí  

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124)