🌟 인생관 (人生觀)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인생관 (
인생관
)
📚 thể loại: Triết học, luân lí
🌷 ㅇㅅㄱ: Initial sound 인생관
-
ㅇㅅㄱ (
역사가
)
: 역사를 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SỬ HỌC: Người chuyên nghiên cứu lịch sử. -
ㅇㅅㄱ (
예술가
)
: 예술 작품을 창작하거나 표현하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ SỸ, NGHỆ NHÂN: Người sáng tác hoặc thể hiện tác phẩm nghệ thuật. -
ㅇㅅㄱ (
인생관
)
: 인생의 목적, 의미, 가치 등에 대한 의견이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN SINH QUAN, SUY NGHĨ VỀ CUỘC SỐNG CỦA CON NGƯỜI: Thái độ hay ý kiến về những cái như giá trị, ý nghĩa, mục đích của cuộc sống.
• Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)