🌟 드라이브 (drive)

☆☆   Danh từ  

1. 구경과 재미를 위하여 자동차를 타고 다니는 일.

1. VIỆC LÁI XE ĐI DẠO: Việc đi ô tô vì vui thú và ngắm cảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드라이브 코스.
    Drive course.
  • Google translate 드라이브를 나가다.
    Get out of the drive.
  • Google translate 드라이브를 하다.
    Take a drive.
  • Google translate 이 도로는 주변 경관이 아름다워서 드라이브 코스로 인기가 좋다.
    This road is popular as a drive course because of its beautiful surroundings.
  • Google translate 아버지가 이번에 새 차를 구입하셔서 가족들 모두가 함께 드라이브를 나갔다.
    My father bought a new car this time, so the whole family went out for a drive together.

드라이브: drive,ドライブ,randonnée en voiture, promenade en voiture, tour, balade en voiture,paseo en coche, vuelta,نزهة بالسيارة,авто зугаалга, машинтай зугаалга,việc lái xe đi dạo,การนั่งรถเล่น, การขับรถเล่น,jalan-jalan naik mobil,езда; катание,兜风,

2. 테니스, 탁구, 골프 등에서 공을 세게 쳐서 회전하게 하는 것.

2. CÚ ĐÁNH XOÁY: Việc đánh mạnh làm xoay trái bóng trong quần vợt, bóng bàn, gôn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드라이브를 하다.
    Take a drive.
  • Google translate 이 골프 선수의 드라이브 샷 비거리는 평균 이상이다.
    This golfer's drive shot distance is above average.
  • Google translate 그 선수는 강력한 스매시와 정확한 드라이브를 구사한다.
    The player uses powerful smashes and accurate drives.

3. 컴퓨터에서 디스크의 공간을 나누어 놓은 것.

3. Ổ ĐĨA: Cái được tạo ra do chia không gian của đĩa trong máy vi tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드라이브를 나누다.
    Divide the drive.
  • Google translate 드라이브로 이동하다.
    Move to the drive.
  • Google translate 내가 작성한 문서는 D 드라이브에 들어 있다.
    The documents i have written are in drive d.
  • Google translate 나는 드라이브를 여러 개로 나누고 각각의 공간에 자료를 저장해 두었다.
    I divided the drives into several pieces and stored the data in each space.


📚 Từ phái sinh: 드라이브하다(drive하다): 구경과 재미를 위하여 자동차를 타고 다니다.
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông   Cuối tuần và kì nghỉ  

🗣️ 드라이브 (drive) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105)