🌟 드라이브 (drive)
☆☆ Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 드라이브하다(drive하다): 구경과 재미를 위하여 자동차를 타고 다니다.
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông Cuối tuần và kì nghỉ
🗣️ 드라이브 (drive) @ Ví dụ cụ thể
- 어제 드라이브 즐거웠어? [중도 (中途)]
- 호환 드라이브. [호환 (互換)]
- 시디롬 드라이브. [시디롬 (CD-ROM)]
- 시디롬 드라이브가 붙어 있나 살펴보세요. [시디롬 (CD-ROM)]
- 하드 디스크 드라이브. [하드 디스크 (harddisk)]
- 디스크 드라이브 오류. [디스크 드라이브 (diskdrive)]
- 디스크 드라이브가 고장 나다. [디스크 드라이브 (diskdrive)]
- 디스크 드라이브가 작동하다. [디스크 드라이브 (diskdrive)]
- 디스크 드라이브를 고치다. [디스크 드라이브 (diskdrive)]
- 디스크 드라이브를 수리하다. [디스크 드라이브 (diskdrive)]
- 디스크 드라이브로 읽다. [디스크 드라이브 (diskdrive)]
- 주말에 교외로 드라이브 가는 거 어때? [조용히]
- 주말에 교외로 드라이브 가는 거 어때? [조용히]
- 드라이브 코스. [코스 (course)]
- 독일에는 드라이브 코스로 유명한 다양한 가도들이 있다. [가도 (街道)]
- 강을 따라 난 가도로 드라이브 갈까? [가도 (街道)]
- 날씨도 좋은데 드라이브 가자. [나]
🌷 ㄷㄹㅇㅂ: Initial sound 드라이브
-
ㄷㄹㅇㅂ (
드라이브
)
: 구경과 재미를 위하여 자동차를 타고 다니는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÁI XE ĐI DẠO: Việc đi ô tô vì vui thú và ngắm cảnh. -
ㄷㄹㅇㅂ (
드라이버
)
: 나사못을 돌려서 박거나 빼는 기구.
Danh từ
🌏 TUỐC NƠ VÍT: Dụng cụ xoay rồi đóng hoặc tháo đinh vít.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105)