🌟 평생직장 (平生職場)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평생직장 (
평생직짱
)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở
🌷 ㅍㅅㅈㅈ: Initial sound 평생직장
-
ㅍㅅㅈㅈ (
평생직장
)
: 입사해서 정년퇴직할 때까지 계속 근무하는 직장.
☆
Danh từ
🌏 NƠI LÀM VIỆC CẢ ĐỜI: Nơi làm việc liên tục từ lúc vào làm đến khi về hưu.
• Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)