🌟 판금 (販禁)

Danh từ  

1. 어떤 상품을 파는 것을 법으로 금지함.

1. SỰ CẤM BÁN: Việc cấm bán sản phẩm nào đó bằng luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 판금 대상.
    Panning target.
  • Google translate 판금 도서.
    Pangeum books.
  • Google translate 판금 신청.
    Apply for a sheet metal.
  • Google translate 판금 조치.
    Panning measures.
  • Google translate 판금 청구.
    Claims for sheet metal.
  • Google translate 판금이 해제되다.
    The ruling is lifted.
  • Google translate 판금을 검토하다.
    Review the sheet metal.
  • Google translate 판금을 하다.
    Take a sheet metal.
  • Google translate 매우 해로운 물질이 나온 식품이 판금 대상이 되었다.
    Foods with very harmful substances were subject to sheet metal.
  • Google translate 예전에 금지되었던 책의 판금 해제로 사람들이 책을 사서 읽을 수 있게 되었다.
    The lifting of the old ban on books has allowed people to buy and read books.
  • Google translate 유명한 작가의 새 책은 내용이 폭력적이어서 청소년 판금 조치가 내려졌다.
    The famous author's new book is violent in content, so juvenile judgment has been imposed.

판금: banning the sale,はんばいきんし【販売禁止】,interdiction de vente,prohibición de venta,حظر بيع، ممنوع بيع,зарах хориг,sự cấm bán,การห้ามจำหน่าย, การห้ามขาย,pelarangan penjualan, larangan penjualan,запрет,禁售,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판금 (판금)
📚 Từ phái sinh: 판금하다: 어떤 상품의 판매를 법으로 금지하다.

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Chính trị (149) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8)