🌟 파격 (破格)

  Danh từ  

1. 일정한 격식을 깨뜨림. 또는 그 격식.

1. SỰ PHÁ CÁCH: Việc phá vỡ cách thức nhất định. Hoặc cách thức ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파격을 구사하다.
    Use a wave of force.
  • 파격을 보이다.
    Show breakthrough.
  • 파격을 선보이다.
    Show off a wave.
  • 파격을 연출하다.
    Create a sensation.
  • 파격을 시도하다.
    Make an attempt to strike.
  • 입사한 지 얼마 안 된 그가 팀장으로 승진한 것은 파격이었다.
    It was a surprise that he just joined the company and was promoted to team leader.
  • 그 작가는 일정한 격식에 얽매이지 않고 파격을 시도하기로 유명하다.
    The writer is famous for attempting to break waves without being bound by certain formalities.
  • 미국의 대통령이 인사에서 파격을 보였다면서?
    I heard the president of the united states showed a breakthrough in personnel affairs?
    응. 후보 시절 자신의 경쟁자였던 사람을 요직에 임명했대.
    Yes. he appointed his rival as a candidate to an important post.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파격 (파ː격) 파격이 (파ː겨기) 파격도 (파ː격또) 파격만 (파ː경만)
📚 Từ phái sinh: 파격적(破格的): 일정한 격식을 깨뜨리는 것. 파격적(破格的): 일정한 격식을 깨뜨리는. 파격하다: 일정한 격식을 깨뜨리다.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 파격 (破格) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99)