ㅍㄱㅈ (
평균적
)
: 수나 양, 정도 등이 중간이 되는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TRUNG BÌNH, TÍNH BÌNH QUÂN: Việc số hay lượng, mức độ ở giữa chừng.
ㅍㄱㅈ (
파괴적
)
: 때려 부수거나 깨뜨려 무너뜨리려는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÁ HUỶ: Đánh vỡ hoặc phá vỡ rồi làm sụp đổ.
ㅍㄱㅈ (
파괴적
)
: 때려 부수거나 깨뜨려 무너뜨리려는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHÁ HUỶ: Cái đánh vỡ hoặc phá vỡ rồi làm sụp đổ.
ㅍㄱㅈ (
평가전
)
: 실력이 어느 정도인지 알아보기 위해 하는 운동 경기.
Danh từ
🌏 TRẬN ĐÁNH GIÁ, TRẬN VÒNG LOẠI: Trận đấu thể thao tiến hành để tìm hiểu xem thực lực ở mức độ nào.
ㅍㄱㅈ (
평균적
)
: 수나 양, 정도 등이 중간이 되는.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH BÌNH QUÂN, CÓ TÍNH TRUNG BÌNH: Số hay lượng, mức độ ở giữa chừng.
ㅍㄱㅈ (
파국적
)
: 일이나 사태가 잘못되어 망가져 버린 판국의 성격을 띤 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHÁ HUỶ, TÍNH THẢM HỌA: Việc thể hiện tính chất của trình trạng công việc hay sự thể bị sai lầm nên hư hỏng.
ㅍㄱㅈ (
팔각정
)
: 지붕이 여덟모가 되도록 지은 정자.
Danh từ
🌏 ĐÌNH BÁT GIÁC: Ngôi đình có mái xây thành tám góc.
ㅍㄱㅈ (
포괄적
)
: 어떤 대상이나 현상을 하나의 범위 안에 묶어 넣는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH BAO QUÁT, MANG TÍNH PHỔ QUÁT: Thu gọn một hiện tượng hay đối tượng nào đó vào trong một phạm vi.