🌟 포괄적 (包括的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포괄적 (
포ː괄쩍
)
🌷 ㅍㄱㅈ: Initial sound 포괄적
-
ㅍㄱㅈ (
파격적
)
: 일정한 격식을 깨뜨리는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH PHÁ CÁCH: Cái phá vỡ cách thức nhất định. -
ㅍㄱㅈ (
파격적
)
: 일정한 격식을 깨뜨리는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÁ CÁCH: Phá vỡ cách thức nhất định. -
ㅍㄱㅈ (
포괄적
)
: 어떤 대상이나 현상을 하나의 범위 안에 묶어 넣는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH BAO QUÁT, TÍNH PHỔ QUÁT: Sự thu gọn hiện tượng hay đối tượng nào đó vào trong một phạm vi. -
ㅍㄱㅈ (
파국적
)
: 일이나 사태가 잘못되어 망가져 버린 판국의 성격을 띤.
Định từ
🌏 MANG TÍNH SỤP ĐỔ: Thể hiện tính chất của trình trạng công việc hay sự thể bị sai lầm nên hỏng. -
ㅍㄱㅈ (
파괴자
)
: 파괴하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ PHÁ HOẠI: Người phá huỷ. -
ㅍㄱㅈ (
평균적
)
: 수나 양, 정도 등이 중간이 되는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TRUNG BÌNH, TÍNH BÌNH QUÂN: Việc số hay lượng, mức độ ở giữa chừng. -
ㅍㄱㅈ (
파괴적
)
: 때려 부수거나 깨뜨려 무너뜨리려는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÁ HUỶ: Đánh vỡ hoặc phá vỡ rồi làm sụp đổ. -
ㅍㄱㅈ (
파괴적
)
: 때려 부수거나 깨뜨려 무너뜨리려는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHÁ HUỶ: Cái đánh vỡ hoặc phá vỡ rồi làm sụp đổ. -
ㅍㄱㅈ (
평가전
)
: 실력이 어느 정도인지 알아보기 위해 하는 운동 경기.
Danh từ
🌏 TRẬN ĐÁNH GIÁ, TRẬN VÒNG LOẠI: Trận đấu thể thao tiến hành để tìm hiểu xem thực lực ở mức độ nào. -
ㅍㄱㅈ (
평균적
)
: 수나 양, 정도 등이 중간이 되는.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH BÌNH QUÂN, CÓ TÍNH TRUNG BÌNH: Số hay lượng, mức độ ở giữa chừng. -
ㅍㄱㅈ (
파국적
)
: 일이나 사태가 잘못되어 망가져 버린 판국의 성격을 띤 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHÁ HUỶ, TÍNH THẢM HỌA: Việc thể hiện tính chất của trình trạng công việc hay sự thể bị sai lầm nên hư hỏng. -
ㅍㄱㅈ (
팔각정
)
: 지붕이 여덟모가 되도록 지은 정자.
Danh từ
🌏 ĐÌNH BÁT GIÁC: Ngôi đình có mái xây thành tám góc. -
ㅍㄱㅈ (
포괄적
)
: 어떤 대상이나 현상을 하나의 범위 안에 묶어 넣는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH BAO QUÁT, MANG TÍNH PHỔ QUÁT: Thu gọn một hiện tượng hay đối tượng nào đó vào trong một phạm vi.
• Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)