🌟 포괄적 (包括的)

Danh từ  

1. 어떤 대상이나 현상을 하나의 범위 안에 묶어 넣는 것.

1. TÍNH BAO QUÁT, TÍNH PHỔ QUÁT: Sự thu gọn hiện tượng hay đối tượng nào đó vào trong một phạm vi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 포괄적인 개념.
    A comprehensive concept.
  • 포괄적인 내용.
    Comprehensive content.
  • 포괄적인 의미.
    Comprehensive meaning.
  • 포괄적으로 접근하다.
    Take a comprehensive approach.
  • 포괄적으로 정의하다.
    To define comprehensively.
  • 사회 교과서에는 문화의 의미를 매우 포괄적으로 정의하고 있다.
    Social textbooks define the meaning of culture very comprehensively.
  • 이 잡지는 대중가요를 비롯하여 국악, 클래식 등 여러 장르의 음악을 포괄적으로 다루고 있다.
    The magazine covers a wide range of genres, including popular songs, korean traditional music, and classical music.
  • 메이크업도 얼굴에 표현을 하는 거니까 예술 행위에 해당한다고 볼 수 있을까?
    Makeup is an act of art because it's an expression on the face.
    글쎄. 포괄적으로 보면 해당될 수 있을지도 모르겠네.
    Well. it might be applicable in a comprehensive way.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포괄적 (포ː괄쩍)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)