🌟 정의되다 (定義 되다)

Động từ  

1. 어떤 말이나 사물의 뜻이 명확히 밝혀져 분명하게 정해지다.

1. ĐƯỢC ĐỊNH NGHĨA: Ý nghĩa của từ ngữ hay sự vật nào đó được làm sáng tỏ một cách chính xác và được xác định rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개념이 정의되다.
    The concept is defined.
  • Google translate 단어가 정의되다.
    Words are defined.
  • Google translate 뜻이 정의되다.
    The meaning is defined.
  • Google translate 용어가 정의되다.
    Terms are defined.
  • Google translate 명확히 정의되다.
    Be clearly defined.
  • Google translate 잘못 정의되다.
    Wrongly defined.
  • Google translate 우리 반 아이들 사이에서 지수는 특이한 사람이라고 정의되었다.
    Between my classmates, jisoo was defined as an unusual person.
  • Google translate 선생님은 정보화 사회는 정보의 가치가 무엇보다 중시되는 사회로 정의될 수 있다고 하였다.
    The teacher said that an information society can be defined as a society where the value of information is paramount.
  • Google translate 문학이란 무엇일까?
    What is literature?
    Google translate 이 사전에서 문학은 사상이나 감정을 언어로 표현한 예술이라고 정의되고 있어.
    In this dictionary, literature is defined as the art of expressing thoughts and feelings in language.

정의되다: be defined,ていぎされる【定義される】,être défini,ser definido,يتحدّد,тодорхойлогдох,được định nghĩa,ถูกนิยาม, ถูกจำกัดความ,didefinisikan, diistilahkan,определяться; иметь определение; быть определённым,定义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정의되다 (정ː의되다) 정의되다 (정ː이뒈다)
📚 Từ phái sinh: 정의(定義): 어떤 말이나 사물의 뜻을 명확히 밝혀 분명하게 정함. 또는 그 뜻.

🗣️ 정의되다 (定義 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138)