🌟 정의되다 (定義 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정의되다 (
정ː의되다
) • 정의되다 (정ː이뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 정의(定義): 어떤 말이나 사물의 뜻을 명확히 밝혀 분명하게 정함. 또는 그 뜻.
🗣️ 정의되다 (定義 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 협소하게 정의되다. [협소하다 (狹小하다)]
- 등식에 의해 정의되다. [등식 (等式)]
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 정의되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138)