🌟 -으라거든
📚 Annotation: 'ㄹ'을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다. '-으라고 하거든'이 줄어든 말이다.
🌷 ㅇㄹㄱㄷ: Initial sound -으라거든
-
ㅇㄹㄱㄷ (
올라가다
)
: 아래에서 위로, 낮은 곳에서 높은 곳으로 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRÈO LÊN, LEO LÊN: Đi từ nơi thấp lên nơi cao, từ dưới lên trên. -
ㅇㄹㄱㄷ (
오래가다
)
: 상태나 현상이 긴 시간 동안 계속되다.
☆
Động từ
🌏 LÂU, BỀN, DAI: Tình trạng hay hiện tượng được tiếp tục trong thời gian dài. -
ㅇㄹㄱㄷ (
어릿광대
)
: 곡예나 연극 등이 본격적으로 시작되기 전에 나와서 재미있는 말과 행동으로 분위기를 좋게 만드는 사람.
Danh từ
🌏 ANH HỀ: Người thường xuất hiện trước khi các vở kịch hay màn biểu diễn bắt đầu và làm bầu không khí vui lên bằng những lời nói và hành động thú vị.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48)