🌟 -으라거든

1. 다른 사람의 명령이나 요청이 뒤에 오는 말에 대한 조건이나 근거임을 나타내는 표현.

1. NẾU BẢO HÃY … THÌ...: Cấu trúc thể hiện yêu cầu hay mệnh lệnh của người khác là căn cứ hay điều kiện đối với vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너보고 음식을 계속 먹으라거든 그냥 배불러서 못 먹겠다고 해.
    Tell them to keep eating, just tell them they can't because they're full.
  • Google translate 선생님이 너한테 교과서를 읽으라거든 자리에서 일어나 읽으면 된단다.
    If the teacher asks you to read the textbook, you can stand up and read it.
  • Google translate 사회자가 탁자 위에 놓인 것 중 아무것이나 집으라거든 가장 마음에 드는 물건을 집으면 돼.
    If the moderator asks you to pick up anything on the table, you can pick up what you like best.
  • Google translate 제가 가서 무엇을 하면 돼요?
    What should i do?
    Google translate 담당자가 어떤 옷을 주면서 입으라거든 받아서 입으면 돼.
    If the person in charge gives you something to wear, you can get it and wear it.
Từ tham khảo -라거든: 다른 사람의 말이 뒤에 오는 말에 대한 조건이나 근거임을 나타내는 표현., 다…

-으라거든: -eurageodeun,というなら【と言うなら】。といったら【と言ったら】,,,,,nếu bảo hãy … thì...,เพราะบอกว่า...จึง..., เนื่องจากสั่งว่า...จึง..., เพราะสั่งให้...จึง...,kalau disuruh, kalau diminta,,(无对应词汇),

2. (아주낮춤으로) 다른 사람의 명령이나 요청을 인용하면서 문장의 끝맺음을 나타내는 표현.

2. VÌ BẢO LÀ ...: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện sự dẫn lại yêu cầu hay mệnh lệnh của người khác, đồng thời kết thúc câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유민아, 너 지수랑 점심 약속이 있다더니 왜 혼자 밥을 먹니?
    Yoomin, you have a lunch appointment with jisoo.why are you eating alone?
    Google translate 지수가 늦을 것 같다고 먼저 밥을 먹으라거든.
    Jisoo says she's going to be late, so eat first.
  • Google translate 민준아, 오늘 배달 올 거 있어서 기다린다고 했지?
    Minjun, you said you were waiting for delivery today, right?
    Google translate 맞아. 승규가 자기 소포를 나보고 대신 받으라거든.
    That's right. seunggyu told me to get his package instead.
  • Google translate 너 보약을 잘 챙겨 먹는구나.
    You take good medicine.
    Google translate 할머니가 몸에 좋은 거라며 꼬박꼬박 먹으라거든.
    Grandma says it's good for you, and she tells me to eat it regularly.
Từ tham khảo -라거든: 다른 사람의 말이 뒤에 오는 말에 대한 조건이나 근거임을 나타내는 표현., 다…

📚 Annotation: 'ㄹ'을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다. '-으라고 하거든'이 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48)