🌟 -라거든
📚 Annotation: 주로 구어에서 ‘-라걸랑’으로 쓰기도 한다. ‘-라고 하거든’이 줄어든 말이다.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226)