🌟 특별나다 (特別 나다)

Tính từ  

1. 보통의 것과 아주 다르다.

1. ĐẶC BIỆT, KHÁC BIỆT, KHÁC LẠ: Rất khác với cái thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특별난 사이.
    Special trouble.
  • Google translate 특별난 생김새.
    Special looks.
  • Google translate 특별난 음식.
    Special food.
  • Google translate 특별나게 재미있다.
    Special fun.
  • Google translate 생각이 특별나다.
    The idea is special.
  • Google translate 외모가 특별나다.
    Appearance is special.
  • Google translate 크기가 특별나다.
    Size is special.
  • Google translate 결혼식을 앞둔 언니는 특별난 피부 관리를 받았다.
    Ahead of the wedding, my sister received special skin care.
  • Google translate 승규는 보통 사람과 달리 특별나게 행동해서 사람들의 주목을 끈다.
    Seunggyu is usually people's up and get the attention of the people of punishing blue bloods.
  • Google translate 저 친구는 참신한 생각을 잘하더라.
    That guy's got a lot of fresh ideas.
    Google translate 응. 아이디어가 아주 특별난 친구야.
    Yeah. he has a very special idea.
Từ đồng nghĩa 유별나다(有別나다): 보통 것과 크게 다르다.
Từ đồng nghĩa 유별하다(有別하다): 서로 다름이 있다., 보통 것과 크게 다르다.

특별나다: distinctive; special,なみはずれている【並外れている】。かくべつだ【格別だ】,particulier, peu commun, inhabituel, spécial, exceptionnel,especial,خاصٌّ، خصوصيّ، مميّز، أَخَصّ,онцгойрох, тусгайрах,đặc biệt, khác biệt, khác lạ,พิเศษ, เฉพาะ, จำเพาะ, พิเศษจำเพาะ,khusus, istimewa, spesial,особый; специальный; из ряда вон выходящий,特殊,出格,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특별나다 (특뼐라다) 특별난 (특뼐란) 특별나 (특뼐라) 특별나니 (특뼐라니) 특별납니다 (특뼐람니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151)