🌟 특별나다 (特別 나다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특별나다 (
특뼐라다
) • 특별난 (특뼐란
) • 특별나 (특뼐라
) • 특별나니 (특뼐라니
) • 특별납니다 (특뼐람니다
)
🌷 ㅌㅂㄴㄷ: Initial sound 특별나다
-
ㅌㅂㄴㄷ (
특별나다
)
: 보통의 것과 아주 다르다.
Tính từ
🌏 ĐẶC BIỆT, KHÁC BIỆT, KHÁC LẠ: Rất khác với cái thông thường.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159)