🌟 특수화하다 (特殊化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특수화하다 (
특쑤화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 특수화(特殊化): 보통과 매우 차이가 나게 다르게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
🌷 ㅌㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 특수화하다
-
ㅌㅅㅎㅎㄷ (
특수화하다
)
: 보통과 매우 차이가 나게 다르게 되다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 ĐẶC THÙ HÓA: Trở nên rất khác biệt so với thông thường. Hoặc làm cho như vậy.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11)