🌟 특수화하다 (特殊化 하다)

Động từ  

1. 보통과 매우 차이가 나게 다르게 되다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. ĐẶC THÙ HÓA: Trở nên rất khác biệt so với thông thường. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특수화한 기술.
    Specialized technology.
  • Google translate 특수화한 분야.
    Specialized field.
  • Google translate 특수화한 상품.
    Specialized goods.
  • Google translate 특수화한 영역.
    Specialized area.
  • Google translate 방법을 특수화하다.
    Specialize the method.
  • Google translate 조직을 특수화하다.
    Specialize the organization.
  • Google translate 교포들에게는 특수화한 이중 언어 정책이 실시되었다.
    Specialized bilingual policies were implemented for ethnic koreans.
  • Google translate 감독은 효과를 특수화하여 마치 환상 세계에 온 듯한 영화를 만들었다.
    The director specialized in the effects, making films as if they were in a fantasy world.
  • Google translate 우리 할아버지께서 연세가 많으신데 치료가 가능할까요?
    My grandfather is old, can he be cured?
    Google translate 그럼요. 저희 병원에는 노인들을 위해 특수화한 병동이 따로 마련되어 있거든요.
    Of course. our hospital has a special ward for the elderly.

특수화하다: specialize; particularize,とくしゅかする【特殊化する】。とっかする【特化する】,être spécialisé, être particularisé, spécialiser, particulariser,especializar, especificar,يتخصّص,онцгой болгох, өвөрмөц болох, мэргэшлийн болох,đặc thù hóa,มีความเป็นเอกลักษณ์, มีความพิเศษ, ทำให้พิเศษ, ทำให้มีความพิเศษจำเพาะ, ทำให้มีเอกลักษณ์,mengkhususkan,,特殊化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특수화하다 (특쑤화하다)
📚 Từ phái sinh: 특수화(特殊化): 보통과 매우 차이가 나게 다르게 됨. 또는 그렇게 되게 함.

💕Start 특수화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sở thích (103) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11)