🌟 특수화하다 (特殊化 하다)

Động từ  

1. 보통과 매우 차이가 나게 다르게 되다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. ĐẶC THÙ HÓA: Trở nên rất khác biệt so với thông thường. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 특수화한 기술.
    Specialized technology.
  • 특수화한 분야.
    Specialized field.
  • 특수화한 상품.
    Specialized goods.
  • 특수화한 영역.
    Specialized area.
  • 방법을 특수화하다.
    Specialize the method.
  • 조직을 특수화하다.
    Specialize the organization.
  • 교포들에게는 특수화한 이중 언어 정책이 실시되었다.
    Specialized bilingual policies were implemented for ethnic koreans.
  • 감독은 효과를 특수화하여 마치 환상 세계에 온 듯한 영화를 만들었다.
    The director specialized in the effects, making films as if they were in a fantasy world.
  • 우리 할아버지께서 연세가 많으신데 치료가 가능할까요?
    My grandfather is old, can he be cured?
    그럼요. 저희 병원에는 노인들을 위해 특수화한 병동이 따로 마련되어 있거든요.
    Of course. our hospital has a special ward for the elderly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특수화하다 (특쑤화하다)
📚 Từ phái sinh: 특수화(特殊化): 보통과 매우 차이가 나게 다르게 됨. 또는 그렇게 되게 함.

💕Start 특수화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sở thích (103)