Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특수화하다 (특쑤화하다) 📚 Từ phái sinh: • 특수화(特殊化): 보통과 매우 차이가 나게 다르게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
특쑤화하다
Start 특 특 End
Start
End
Start 수 수 End
Start 화 화 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Sở thích (103)