🌟 루주 (rouge)

Danh từ  

1. 화장할 때 여자들이 입술에 바르는 화장품.

1. SON MÔI: Mỹ phẩm phụ nữ thoa lên môi khi trang điểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 붉은색 루주.
    Red luge.
  • 루주를 닦아 내다.
    Wipe out the luge.
  • 루주를 바르다.
    Apply luge.
  • 루주를 지우다.
    Erase the luge.
  • 루주를 칠하다.
    Paint luge.
  • 지수는 식사 후에 손거울을 보며 입술에 루주를 덧발랐다.
    Ji-su applied luge on her lips, looking at the hand mirror after the meal.
  • 나는 붉은색 루주를 닦아 내고 그 위에 분홍색 루주를 칠했다.
    I wiped the red rouge and painted it pink on top of it.
  • 루주 색깔 어때요? 제 입술에 잘 어울려요?
    How's this luge color? does it look good on my lips?
    예쁘기는 한데 색이 짙어 나이가 들어 보여요.
    It's pretty, but the color is dark and you look older.
Từ đồng nghĩa 립스틱(lipstick): 화장할 때 여자들이 입술에 바르는 화장품.

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8)