🌟 루주 (rouge)
Danh từ
🌷 ㄹㅈ: Initial sound 루주
-
ㄹㅈ (
렌즈
)
: 유리나 수정을 볼록하거나 오목하게 깎아서 물체가 크거나 작게 보이도록 만든 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 THẤU KÍNH: Vật được chế tạo bằng cách gọt kính hay thủy tinh lồi lên hoặc lõm xuống để vật thể trông to lên hoặc nhỏ đi. -
ㄹㅈ (
레저
)
: 일이나 공부를 하지 않아도 되는 자유롭고 한가한 때. 또는 그 시간을 이용하여 편안하게 노는 일.
☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN GIẢI TRÍ, TRÒ GIẢI TRÍ: Thời gian thoải mái mà không phải học hành hay làm việc, Hoặc việc sử dụng thời gian đó để vui chơi giải trí. -
ㄹㅈ (
루주
)
: 화장할 때 여자들이 입술에 바르는 화장품.
Danh từ
🌏 SON MÔI: Mỹ phẩm phụ nữ thoa lên môi khi trang điểm.
• Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8)