🌟 고갯마루
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고갯마루 (
고갠마루
)
🌷 ㄱㄱㅁㄹ: Initial sound 고갯마루
-
ㄱㄱㅁㄹ (
고갯마루
)
: 고개의 가장 높은 부분.
Danh từ
🌏 ĐỈNH ĐÈO, ĐỈNH DỐC: Phần cao nhất của đèo, dốc.
• Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160)