🌟 내빈 (來賓)

Danh từ  

1. 식장이나 공식적인 모임에 초대를 받고 온 손님.

1. QUAN KHÁCH, QUÝ KHÁCH: Khách được mời đến để dự một buổi tiệc hay một buổi lễ trang trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼식 내빈.
    Wedding guests.
  • Google translate 졸업식 내빈.
    Graduation guest.
  • Google translate 내빈 여러분.
    Ladies and gentlemen.
  • Google translate 내빈을 초대하다.
    Invite guests.
  • Google translate 내빈에게 인사를 하다.
    Greet the guests.
  • Google translate 시장이 내빈들에게 짤막한 연설을 했다.
    The mayor gave a brief speech to the guests.
  • Google translate 신랑과 신부는 내빈을 향하여 깊이 고개 숙여 감사 인사를 했다.
    The bride and groom bowed deeply to the guests and thanked them.
  • Google translate 내빈 여러분께 한 말씀 올리시죠.
    Please say a word to your guests.
    Google translate 제 결혼식에 와 주신 모든 분께 감사의 말씀을 드립니다.
    Thank you all for coming to my wedding.

내빈: guest,らいひん【来賓】,invité, hôte,huésped, visitante,ضيف,зочин, гийчин,quan khách, quý khách,แขก, แขกรับเชิญ, แขกผู้มาร่วมงาน, แขกผู้มีเกียรติ,undangan,гость,来宾,宾客,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내빈 (내ː빈)

🗣️ 내빈 (來賓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121)