🌟 봉지 (封紙)

☆☆   Danh từ  

1. 안에 물건을 넣을 수 있게 종이나 비닐 등으로 만든 주머니.

1. BAO, TÚI: Túi làm bằng giấy hay ni lông... để có thể cho đồ vật vào bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과자 봉지.
    Snack bags.
  • Google translate 라면 봉지.
    Ramen bag.
  • Google translate 쇼핑 봉지.
    Shopping bags.
  • Google translate 쓰레기 봉지.
    Trash bags.
  • Google translate 종이 봉지.
    Paper bags.
  • Google translate 봉지를 꺼내다.
    Take out a bag.
  • Google translate 봉지를 들다.
    Pick up a bag.
  • Google translate 봉지를 뜯다.
    Tear off the bag.
  • Google translate 봉지에 넣다.
    Put in a bag.
  • Google translate 동생은 라면 봉지를 뜯어 면을 끓는 물에 넣었다.
    My brother ripped off a bag of ramen noodles and put them in boiling water.
  • Google translate 아이들은 담배꽁초와 쓰레기를 집게로 주워 쓰레기 봉지에 넣었다.
    The children picked up cigarette butts and garbage with tongs and put them in garbage bags.
  • Google translate 귤 천 원어치만 주세요.
    1,000 won worth of tangerines, please.
    Google translate 네. 봉지에 담아 드릴까요?
    Yes. would you like it in a bag?

봉지: bag; pouch,ふくろ【袋】,sachet, poche, cabas,bongji, bolsa,كيس,уут, тор,bao, túi,ถุง, ถุงใส่ของ,kantong,пакет,袋子,

2. 작은 물건이나 가루 등을 봉지에 담아 그 분량을 세는 단위.

2. GÓI, TÚI: Đơn vị đếm lượng bột hoặc đồ vật... nhỏ đựng trong túi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과자 두 봉지.
    Two bags of snacks.
  • Google translate 라면 한 봉지.
    A bag of ramen.
  • Google translate 사탕 몇 봉지.
    A few bags of candy.
  • Google translate 승규는 가게에서 사이다 한 병과 과자 두 봉지를 사 가지고 나왔다.
    Seung-gyu bought a bottle of cider and two bags of cookies from the store.
  • Google translate 지수는 두부 한 모와 콩나물 한 봉지를 사 들고 집에 가는 길이었다.
    Ji-su was on her way home with a bag of tofu and bean sprouts.
  • Google translate 라면이 얼마나 남았니?
    How much ramen do we have left?
    Google translate 이제 세 봉지 남았어요.
    We have three bags left.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉지 (봉지)
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Mua sắm  

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.


🗣️ 봉지 (封紙) @ Giải nghĩa

🗣️ 봉지 (封紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sở thích (103) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)